Lịch kiểm tra học kỳ 1
NGÀY THI | BUỔI SÁNG (Từ 7g00) | BUỔI CHIỀU (Từ 13g00) | ||
KHỐI 9 | KHỐI 8 | KHỐI 7 | KHỐI 6 | |
Thứ Tư 10.12.2014 | Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’) | Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’) | ||
Thứ Năm 11.12.2014 | Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’) | Ngữ văn (90’) (Ra chơi 20’) Vật lý (45’) | ||
Thứ Sáu 12.12.2014 | Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’) | Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’) | ||
Thứ Hai 15.12.2014 | Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’) | Toán (90’) (Ra chơi 20’) Lịch sử (45’) | ||
Thứ Ba 16.12.2014 | GDCD (45’) Địa lí (45’) (Ra chơi 20’) Công nghệ (45’) | GDCD (45’) Địa lí (45’) (Ra chơi 20’) Công nghệ (45’) | ||
Thứ Tư 17.12.2014 | GDCD (45’) Địa lí (45’) (Ra chơi 20’) Công nghệ (45’) | GDCD (45’) Địa lí (45’) (Ra chơi 20’) Công nghệ (45’) | ||
Thứ Năm 18.12.2014 | Hóa học (45’) Sinh học (45’) (Ra chơi 20’) Tiếng Anh (60’) | Sinh học (45’) Tiếng Anh (60’) | ||
Thứ Sáu 19.12.2014 | Hóa học (45’) Sinh học (45’) (Ra chơi) Tiếng Anh (60’) | Sinh học (45’) Tiếng Anh (60’) |
Ý kiến bạn đọc