Bậc đại học, cao đẳng:
TÊN NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | KHỐI THI | ĐIỂM NHẬN HSXT | CHỈ TIÊU |
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC | ||||
- Công nghệ thông tin,chuyên ngành: + Công nghệ thông tin; + Điện tử viễn thông | D480201 | A, A1 | 13,0 | 200 |
D1 | 13,5 | |||
- Kiến trúc,chuyên ngành: + Kiến trúc công trình; + Kiến trúc Phương Đông | D580102 | V | 22,0 (Môn vẽ ³ 5 Hệ số 2) | 190 |
- Kỹ thuật công trình xây dựng, chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và Công nghiệp | D580201 | A, A1 | 13,0 | 100 |
- Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngchuyên ngành: Xây dựng cầu đường | D580205 | A, A1 | 13,0 | 70 |
- Kinh tế xây dựng, chuyên ngành: Kinh tế và Quản lí xây dựng | D580301 | A,A1 | 13,0 | 70 |
D | 13,5 | |||
- Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | A, A1 | 13,0 | 80 |
- Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử, chuyên ngành: + Tự động hóa; + Hệ thống điện | D510301 | A, A1 | 13,0 | 80 |
- Công nghệ sinh học, chuyên ngành: + CN sinh học công nghiệp + CN sinh học nông nghiệp + Kinh tế CN sinh học | D420201 | A | 13,0 | 80 |
B | 14,0 | |||
- Công nghệ kỹ thuật môi trường, chuyên ngành: + CN kỹ thuật môi trường + Kinh tế kỹ thuật môi trường | D510406 | A | 13,0 | 100 |
B | 14,0 | |||
- Quản trị kinh doanh,chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp | D340101 | A, A1 | 13,0 | 90 |
D | 13,5 | |||
- Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | D340103 | A, A1 | 13,0 | 80 |
C | 14,0 | |||
D | 13,5 | |||
- Quản trị văn phòng | D340406 | A, A1 | 13,0 | 90 |
C | 14,0 | |||
D | 13,5 | |||
- Tài chính - Ngân hàng | D340201 | A, A1 | 13,0 | 220 |
D | 13,5 | |||
- Kế toán | D340301 | A, A1 | 13,0 | 220 |
D | 13,5 | |||
- Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 13,5 | 120 |
- Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | D | 13,5 | 80 |
- Ngôn ngữ Nhật Bản | D220209 | D | 13,5 | 80 |
- Việt Nam học, chuyên ngành: Hướng dẫn du lịch | D220113 | A, A1 | 13,0 | 50 |
C | 14,0 | |||
D | 13,5 | |||
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG | ||||
- Công nghệ thông tin | C480201 | A, A1 | 10,0 | 40 |
D1 | 10,0 | |||
- Quản trị kinh doanh, chuyên ngành: Quản trị du lịch | C340101 | A, A1 | 10,0 | 60 |
D | 10,0 | |||
- Kế toán | C340301 | A, A1 | 10,0 | 140 |
D | 10,0 | |||
- Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | C510103 | A, A1 | 10,0 | 60 |
đại học, cao đẳng, công nghệ, thông tin, kiến trúc, kỹ thuật, xây dựng, kinh tế, tự động hóa, hệ thống, sinh học, công nghiệp, nông nghiệp, môi trường, quản trị, du lịch, tài chính, ngôn ngữ, hướng dẫn, kinh doanh
Ý kiến bạn đọc