SỐ LỚP 6 | SỐ CHI ĐỘI KHỐI 6 | NĂM HỌC |
14 | 14 | 2013 - 2014 |
15 | 15 | 2014 - 2015 |
LỚP | CHI ĐỘI | SS | NỮ | DÂN TỘC | NỮ DT | HÒA NHẬP | HỘ NGHÈO | GHI CHÚ DT | GHI CHÚ NỮ DT | GVCN 14.15 |
61 | Bà Triệu | 41 | 15 | 7 | 2 | Lê Minh Trí | ||||
62 | An Dương Vương | 39 | 21 | 3 | 0 | Phạm Ngọc Anh Thư | ||||
63 | Mai Thúc Loan | 40 | 23 | 3 | 2 | Trần Thị Lan Anh | ||||
64 | Ngô Quyền | 42 | 19 | 6 | 3 | 5H,1CHĂM | 2H, 1C | Trần Thị Ngọc Diễm | ||
65 | Lý Nam Đế | 40 | 26 | 6 | 6 | Nguyễn Đăng Thùy | ||||
66 | Lạc Long Quân | 43 | 19 | 8 | 3 | 1 | Lê Huỳnh Đăng | |||
67 | Thánh Gióng | 45 | 17 | 11 | 6 | 1 | Nguyễn Thị Thủy | |||
68 | Khúc Thừa Dụ | 44 | 20 | 10 | 3 | 1 | Trần Khánh Dung | |||
69 | Hùng Vương | 46 | 21 | 18 | 9 | 17HOA,1CHĂM | Huỳnh Thị Kim Thảo | |||
610 | Dương Đình Nghệ | 41 | 18 | 10 | 3 | 1 | Vũ Thị Hồng An | |||
611 | Hai Bà Trưng | 43 | 18 | 9 | 3 | Nguyễn Thị Kim Dung | ||||
612 | Triệu Quang Phục | 42 | 19 | 9 | 5 | 2 K THỊ | Nguyễn Thị Thơi | |||
613 | Lê Chân | 45 | 20 | 9 | 4 | 2 K THỊ | Đỗ Thị Mai | |||
614 | Phùng Hưng | 44 | 26 | 2 | 1 | Nguyễn Thị Hữu Hạnh | ||||
615 | Lê Hoàn | 42 | 27 | 2 | 2 | 1HOA,1KHOMER | Nguyễn Thị Minh Cát | |||
TCK6 | 637 | 309 | 113 | 52 | 4 | 4 |