SỐ LỚP 7 | SỐ CHI ĐỘI KHỐI 7 | NĂM HỌC |
15 | 15 | 2013 - 2014 |
14 | 14 | 2014 - 2015 |
LỚP | CHI ĐỘI | SS | NỮ | DÂN TỘC | NỮ DT | HÒA NHẬP | HỘ NGHÈO | GHI CHÚ DT | GHI CHÚ NỮ DT | GVCN 14.15 |
71 | Lý Chiêu Hoàng | 39 | 21 | 6 | 3 | Tào Thị Lành | ||||
72 | Lý Công Uẩn | 37 | 21 | 4 | 2 | Lâm Huệ Quyên | ||||
73 | Tô Hiến Thành | 35 | 19 | 4 | 2 | Phạm Thị Thùy Dung | ||||
74 | Nguyễn Bặc | 35 | 19 | 3 | 3 | Vũ Thị Diệu | ||||
75 | Đinh Bộ Lĩnh | 31 | 16 | 5 | 3 | Nguyễn Thị Anh Các | ||||
76 | Phạm Cự Lượng | 32 | 16 | 6 | 3 | Lã Thị Thu Thủy | ||||
77 | Lý Nhân Tôn | 31 | 17 | 8 | 5 | Nguyễn Thị Thu Hương | ||||
78 | Lý Thường Kiệt | 32 | 16 | 11 | 5 | Trần Thanh Dương | ||||
79 | Lê Phụng Hiểu | 32 | 15 | 9 | 7 | Nguyễn Đức Thành | ||||
710 | Lưu Cơ | 33 | 17 | 7 | 4 | Lương Xuân Thảo | ||||
711 | Triịnh Tú | 32 | 10 | 7 | 1 | 2 K THỊ, 1CPTTT | Nguyễn Khoa Sơn Nam | |||
712 | Ngô Chân Lưu | 31 | 17 | 3 | 1 | 2 K THỊ | Trương Lê Thị Duyên Tiên | |||
713 | Đinh Điền | 30 | 15 | Bành Duy Hiên My | ||||||
714 | Lý Thánh Tôn | 28 | 16 | 2 | Trần Thị Thanh | |||||
715 | Lý Đạo Thành | |||||||||
TCK7 | 458 | 235 | 75 | 39 | 5 | 0 |