SỐ LỚP 8 | SỐ CHI ĐỘI KHỐI 8 | NĂM HỌC |
16 | 16 | 2013 - 2014 |
15 | 15 | 2014 - 2015 |
LỚP | CHI ĐỘI | SS | NỮ | DÂN TỘC | NỮ DT | HÒA NHẬP | HỘ NGHÈO | GHI CHÚ DT | GHI CHÚ NỮ DT | GVCN 14.15 |
81 | Mạc Đỉnh Chi | 31 | 10 | 6 | 3 | Nguyễn Thị Mỹ Ái | ||||
82 | Trần Nguyên Hãn | 39 | 18 | Hà Xuân Anh | ||||||
83 | Trần Nhật Duật | 37 | 11 | Nguyễn Tiến Lộc | ||||||
84 | Hồ Quý Ly | 36 | 24 | 4 | 4 | Nguyễn Thị Bích Hạnh | ||||
85 | Lê Văn Hưu | 39 | 19 | 18 | 8 | Võ Thị Kim Nguyên | ||||
86 | Trần Nhân Tôn | 38 | 21 | 7 | 6 | 1CPTTT | Cao Đức Khánh | |||
87 | Phạm Ngũ Lão | 39 | 21 | 5 | 3 | 1NGON NGU | Mai Đường | |||
88 | Trần Khánh Dư | 39 | 24 | Phan Lữ Trí Dũng | ||||||
89 | Trần Hưng Đạo | 39 | 20 | Huỳnh Thanh Dũng | ||||||
810 | Trần Thủ Độ | 38 | 18 | 6 | 4 | 3 | Lê Thị Kim Xuân | |||
811 | Chu Văn An | 38 | 20 | Nguyễn Thị Vân | ||||||
812 | Yết Kiêu | 39 | 17 | 11 | 1 K THÍNH | Châu Trí Vinh | ||||
813 | Trần Quang Khải | 35 | 20 | 5 | 2 K THỊ | 1 | Ngô Thị Huỳnh Như | |||
814 | Trần Quốc Toản | 24 | 13 | 2 | 1 | Lê Quang Kiếm | ||||
815 | Trần Bình Trọng | 33 | 19 | 3 | 2 | 1TÀY,2HOA | 1TÀY, 1HOA | Phạm Thị Thanh Bình | ||
TCK8 | 544 | 275 | 67 | 31 | 5 | 4 |